Có 2 kết quả:
局部語境 jú bù yǔ jìng ㄐㄩˊ ㄅㄨˋ ㄩˇ ㄐㄧㄥˋ • 局部语境 jú bù yǔ jìng ㄐㄩˊ ㄅㄨˋ ㄩˇ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
local context
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
local context
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0